- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
- Pinyin:
Chú
, Zhāo
, Zháo
, Zhē
, Zhe
, Zhù
, Zhuó
- Âm hán việt:
Trước
Trứ
Trữ
- Nét bút:一丨丨一丨一ノ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹者
- Thương hiệt:TJKA (廿十大日)
- Bảng mã:U+8457
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 著
-
Giản thể
着
-
Cách viết khác
箸
著
𣋐
𣥧
Ý nghĩa của từ 著 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 著 (Trước, Trứ, Trữ). Bộ Thảo 艸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨一丨一ノ丨フ一一). Ý nghĩa là: 1. mặc áo, 3. nước cờ, Hiển lộ, biểu hiện, Soạn, viết, Nêu lên. Từ ghép với 著 : 著名 Nổi tiếng, 著有成績 Có những thành tích xuất sắc, 編著 Biên soạn, 著書 Viết sách, 名著 Tác phẩm nổi tiếng Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. mặc áo
- 2. biên soạn sách
- 3. nước cờ
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Rõ, rõ rệt, sáng tỏ, nổi, xuất sắc
- 著名 Nổi tiếng
- 著有成績 Có những thành tích xuất sắc
* ② Soạn, viết
- 編著 Biên soạn
- 著書 Viết sách
* ③ Trước tác, tác phẩm
- 名著 Tác phẩm nổi tiếng
- 新著 Trước tác mới, tác phẩm mới
- 譯著 Tác phẩm dịch
* ⑤ (văn) Ghi vào, đăng kí (tên...)
- 四境之内丈夫,女子皆有名于上,生者著,死者削 Trai gái trong khắp bốn cõi đều có tên trên sổ, khi còn sống thì ghi vào, chết thì xóa đi (Thương Quân thư)
* ② Tiếp; liền
- 附着 Gần liền, phụ liền vào
* 着色
- trước sắc [zhuósè] Tô màu, bôi màu;
* ④ Manh mối; cách
- 尋找無着 Không tìm ra manh mối gì, không tìm ra cách gì. Xem 着 [zhao], [zháo], [zhe] và 著 [zhù].
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Hiển lộ, biểu hiện
- “Yểm kì bất thiện nhi trứ kì thiện” 揜其不善而著其善 (Đại Học 大學).
Trích: Lễ Kí 禮記
* Soạn, viết
- “trứ thư lập thuyết” 著書立說 soạn sách lập thuyết.
* Nêu lên
- “vĩnh trứ vi lệnh” 永著爲令 cứ nêu thế làm phép mãi mãi.
* Ghi chép, kí tái
- “Tứ cảnh chi nội, trượng phu nữ tử giai hữu danh ư thượng, sanh giả trứ, tử giả tước” 四境之內, 丈夫女子皆有名於上, 生者著, 死者削 (Cảnh nội 境內) Trai gái trong khắp bốn cõi đều có tên trên sổ, khi còn sống thì ghi vào, chết thì xóa đi.
Trích: Thương quân thư 商君書
* Bị, mắc, chịu
- “trước phong” 著風 bị cảm gió
- “trước lương” 著涼 bị cảm lạnh.
* Hóa ra, thành ra
- “trước cấp” 著急 (hóa ra) vội vàng
- “trước hoảng” 著慌 (đâm ra) hoảng sợ.
* Mặc, mang, xỏ
- “Cừu phi thanh mao cẩm, Thân trước xích sương bào” 裘披青毛錦, 身著赤霜袍 (Thượng nguyên phu nhân 上元夫人).
Trích: “trước y” 著衣 mặc áo. Lí Bạch 李白
* Ham, thích, tham luyến
- “Ngô lão trước độc thư, Dư sự bất quải nhãn” 吾老著讀書, 餘事不挂眼 (Tặng Trương Tịch 贈張籍).
Trích: Hàn Dũ 韓愈
* Đến, tới nơi
- “Thiếp gia lâm Vị Bắc, Xuân mộng trước Liêu Tây” 妾家臨渭北, 春夢著遼西 (Tạp thi 雜詩).
Trích: “phi cơ tựu yếu trước lục liễu” 著陸 phi cơ sắp hạ cánh (phi cơ xuống tới mặt đất). Thẩm Thuyên Kì 沈佺期
* Nở hoa, ra trái
- “Lai nhật ỷ song tiền, Hàn mai trước hoa vị” 來日綺窗前, 寒梅著花未 (Tạp thi 雜詩) Ngày bạn đến đây, trước cửa sổ đẹp, Cây mai lạnh đã nở hoa chưa?
Trích: Vương Duy 王維
* Sai khiến
- “Ngã trước nhĩ đãn khứ xử hành giam tọa thủ, thùy trước nhĩ dĩ đậu đích hồ hành loạn tẩu?” 我著你但去處行監坐守, 誰著你迤逗的胡行亂走? (Đệ tứ bổn 第一本, Đệ nhị chiết) Ta sai mày lúc đi khi ngồi trông coi (cô nương), ai khiến mày dẫn dụ nó làm bậy chạy càn?
Trích: Tây sương kí 西廂記
Tính từ
* Sáng, rõ ràng
- “trứ danh” 著名 nổi tiếng.
Danh từ
* Văn chương, tác phẩm
- “danh trứ” 名著 tác phẩm nổi tiếng
- “cự trứ” 巨著 tác phẩm lớn.
* Nước đánh cờ
- “kì cao nhất trước” 棋高一著 một nước cờ cao.
* Mưu kế, đường lối, phương pháp
- “Tam thập lục trước, tẩu vi thượng trước” 三十六著, 走為上著 (Đệ nhị hồi) Ba mươi sáu kế, chạy là cách hơn cả.
Trích: “thất trước” 失著 sai đường (tính lầm), “vô trước” 無著 không có cách. Thủy hử truyện 水滸傳
* Nơi dồn tụ, kết cục
- “trước lạc” 著落 kết quả, kết cục
- “sự tình hoàn một hữu trước lạc” 事情還沒有著落 sự việc chưa ra đâu vào đâu cả.
Trợ từ
* Biểu thị mệnh lệnh, hoặc khuyên nhủ: đây, đi, chứ
- “nhĩ thính trước” 你聽著 anh nghe đây
- “nhĩ mạn trước tẩu” 你慢著走 anh đi chậm chứ
- “trước chiếu sở thỉnh” 著照所請 cứ theo điều đã thỉnh cầu (dùng trong văn thư).
* Biểu thị động tác đang tiến hành
- “tọa trước” 坐著 đang ngồi
- “tẩu trước” 走著 đang đi.
* Biểu thị tình trạng tồn tại
- “trác tử thượng hoàn phóng trước kỉ bổn thư” 桌子上還放著幾本書 trên bàn (còn) có để mấy quyển sách.
* Rất, lắm (đặt trước thán từ 呢 tăng thêm ý nghĩa câu nói)
- “giá hài tử thông minh trước ni” 這孩子聰明著呢 đứa bé này thông minh lắm.
* Được
- “kiến trước” 見著 thấy được
- “phùng trước” 逢著 gặp được.
Từ điển phổ thông
- nêu lên, nổi lên, rõ rệt, nổi danh
Từ điển Thiều Chửu
- Sáng, rõ rệt. Như trứ danh 著名 nổi tiếng.
- Soạn thuật sách vở. Như trứ thư lập thuyết 著書立說 làm ra sách vở.
- Nêu lên. Như vĩnh trứ vi lệnh 永著爲令 cứ nêu thế làm phép mãi mãi.
- Một âm là trước. Mặc. Như trước y 着衣 mặc áo.
- Ðánh nước cờ. Vì thế nên sự gì tính lầm lỡ việc gọi là thất trước 失著 tính lầm.
- Bám. Người ở một chỗ không rời đi đâu gọi là thổ trước 土著. Cây có hoa gọi là trước hoa 著花. Vương Duy 王維: Lai nhật ỷ song tiền, Hàn mai trước hoa vị 來日綺窗前,寒梅著花未 (Tạp thi 雜詩) Ngày bạn đến đây, trước cửa sổ đẹp, Cây mai lạnh đã nở hoa chưa?
- Ði đến đâu gọi là trước xứ 著處.
- Ðược. Dùng làm trợ từ. Như kiến trước 見著 thấy được, phùng trước 逢著 gặp được.
- Lời mệnh lệnh. Như trước chiếu sở thỉnh 著照所請 cứ xét điều đã xin.
- Sự gì có quy thức gọi là trước. Như trước thực 著實 đúng thực, trước lạc 著落 đúng chỗ. Tục hay viết là 着.
- Một âm nữa là trữ. Chỗ khoang cửa cách bình phong.
- Ngôi thứ.
- Tích chứa.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Rõ, rõ rệt, sáng tỏ, nổi, xuất sắc
- 著名 Nổi tiếng
- 著有成績 Có những thành tích xuất sắc
* ② Soạn, viết
- 編著 Biên soạn
- 著書 Viết sách
* ③ Trước tác, tác phẩm
- 名著 Tác phẩm nổi tiếng
- 新著 Trước tác mới, tác phẩm mới
- 譯著 Tác phẩm dịch
* ⑤ (văn) Ghi vào, đăng kí (tên...)
- 四境之内丈夫,女子皆有名于上,生者著,死者削 Trai gái trong khắp bốn cõi đều có tên trên sổ, khi còn sống thì ghi vào, chết thì xóa đi (Thương Quân thư)
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Hiển lộ, biểu hiện
- “Yểm kì bất thiện nhi trứ kì thiện” 揜其不善而著其善 (Đại Học 大學).
Trích: Lễ Kí 禮記
* Soạn, viết
- “trứ thư lập thuyết” 著書立說 soạn sách lập thuyết.
* Nêu lên
- “vĩnh trứ vi lệnh” 永著爲令 cứ nêu thế làm phép mãi mãi.
* Ghi chép, kí tái
- “Tứ cảnh chi nội, trượng phu nữ tử giai hữu danh ư thượng, sanh giả trứ, tử giả tước” 四境之內, 丈夫女子皆有名於上, 生者著, 死者削 (Cảnh nội 境內) Trai gái trong khắp bốn cõi đều có tên trên sổ, khi còn sống thì ghi vào, chết thì xóa đi.
Trích: Thương quân thư 商君書
* Bị, mắc, chịu
- “trước phong” 著風 bị cảm gió
- “trước lương” 著涼 bị cảm lạnh.
* Hóa ra, thành ra
- “trước cấp” 著急 (hóa ra) vội vàng
- “trước hoảng” 著慌 (đâm ra) hoảng sợ.
* Mặc, mang, xỏ
- “Cừu phi thanh mao cẩm, Thân trước xích sương bào” 裘披青毛錦, 身著赤霜袍 (Thượng nguyên phu nhân 上元夫人).
Trích: “trước y” 著衣 mặc áo. Lí Bạch 李白
* Ham, thích, tham luyến
- “Ngô lão trước độc thư, Dư sự bất quải nhãn” 吾老著讀書, 餘事不挂眼 (Tặng Trương Tịch 贈張籍).
Trích: Hàn Dũ 韓愈
* Đến, tới nơi
- “Thiếp gia lâm Vị Bắc, Xuân mộng trước Liêu Tây” 妾家臨渭北, 春夢著遼西 (Tạp thi 雜詩).
Trích: “phi cơ tựu yếu trước lục liễu” 著陸 phi cơ sắp hạ cánh (phi cơ xuống tới mặt đất). Thẩm Thuyên Kì 沈佺期
* Nở hoa, ra trái
- “Lai nhật ỷ song tiền, Hàn mai trước hoa vị” 來日綺窗前, 寒梅著花未 (Tạp thi 雜詩) Ngày bạn đến đây, trước cửa sổ đẹp, Cây mai lạnh đã nở hoa chưa?
Trích: Vương Duy 王維
* Sai khiến
- “Ngã trước nhĩ đãn khứ xử hành giam tọa thủ, thùy trước nhĩ dĩ đậu đích hồ hành loạn tẩu?” 我著你但去處行監坐守, 誰著你迤逗的胡行亂走? (Đệ tứ bổn 第一本, Đệ nhị chiết) Ta sai mày lúc đi khi ngồi trông coi (cô nương), ai khiến mày dẫn dụ nó làm bậy chạy càn?
Trích: Tây sương kí 西廂記
Tính từ
* Sáng, rõ ràng
- “trứ danh” 著名 nổi tiếng.
Danh từ
* Văn chương, tác phẩm
- “danh trứ” 名著 tác phẩm nổi tiếng
- “cự trứ” 巨著 tác phẩm lớn.
* Nước đánh cờ
- “kì cao nhất trước” 棋高一著 một nước cờ cao.
* Mưu kế, đường lối, phương pháp
- “Tam thập lục trước, tẩu vi thượng trước” 三十六著, 走為上著 (Đệ nhị hồi) Ba mươi sáu kế, chạy là cách hơn cả.
Trích: “thất trước” 失著 sai đường (tính lầm), “vô trước” 無著 không có cách. Thủy hử truyện 水滸傳
* Nơi dồn tụ, kết cục
- “trước lạc” 著落 kết quả, kết cục
- “sự tình hoàn một hữu trước lạc” 事情還沒有著落 sự việc chưa ra đâu vào đâu cả.
Trợ từ
* Biểu thị mệnh lệnh, hoặc khuyên nhủ: đây, đi, chứ
- “nhĩ thính trước” 你聽著 anh nghe đây
- “nhĩ mạn trước tẩu” 你慢著走 anh đi chậm chứ
- “trước chiếu sở thỉnh” 著照所請 cứ theo điều đã thỉnh cầu (dùng trong văn thư).
* Biểu thị động tác đang tiến hành
- “tọa trước” 坐著 đang ngồi
- “tẩu trước” 走著 đang đi.
* Biểu thị tình trạng tồn tại
- “trác tử thượng hoàn phóng trước kỉ bổn thư” 桌子上還放著幾本書 trên bàn (còn) có để mấy quyển sách.
* Rất, lắm (đặt trước thán từ 呢 tăng thêm ý nghĩa câu nói)
- “giá hài tử thông minh trước ni” 這孩子聰明著呢 đứa bé này thông minh lắm.
* Được
- “kiến trước” 見著 thấy được
- “phùng trước” 逢著 gặp được.
Từ điển phổ thông
- khoang cửa cách bình phong
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Khoảng giữa cửa và tấm bình phong
- 俟我於著乎而 Đợi ta ở khoảng giữa cửa và tấm bình phong (Thi Kinh)
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Hiển lộ, biểu hiện
- “Yểm kì bất thiện nhi trứ kì thiện” 揜其不善而著其善 (Đại Học 大學).
Trích: Lễ Kí 禮記
* Soạn, viết
- “trứ thư lập thuyết” 著書立說 soạn sách lập thuyết.
* Nêu lên
- “vĩnh trứ vi lệnh” 永著爲令 cứ nêu thế làm phép mãi mãi.
* Ghi chép, kí tái
- “Tứ cảnh chi nội, trượng phu nữ tử giai hữu danh ư thượng, sanh giả trứ, tử giả tước” 四境之內, 丈夫女子皆有名於上, 生者著, 死者削 (Cảnh nội 境內) Trai gái trong khắp bốn cõi đều có tên trên sổ, khi còn sống thì ghi vào, chết thì xóa đi.
Trích: Thương quân thư 商君書
* Bị, mắc, chịu
- “trước phong” 著風 bị cảm gió
- “trước lương” 著涼 bị cảm lạnh.
* Hóa ra, thành ra
- “trước cấp” 著急 (hóa ra) vội vàng
- “trước hoảng” 著慌 (đâm ra) hoảng sợ.
* Mặc, mang, xỏ
- “Cừu phi thanh mao cẩm, Thân trước xích sương bào” 裘披青毛錦, 身著赤霜袍 (Thượng nguyên phu nhân 上元夫人).
Trích: “trước y” 著衣 mặc áo. Lí Bạch 李白
* Ham, thích, tham luyến
- “Ngô lão trước độc thư, Dư sự bất quải nhãn” 吾老著讀書, 餘事不挂眼 (Tặng Trương Tịch 贈張籍).
Trích: Hàn Dũ 韓愈
* Đến, tới nơi
- “Thiếp gia lâm Vị Bắc, Xuân mộng trước Liêu Tây” 妾家臨渭北, 春夢著遼西 (Tạp thi 雜詩).
Trích: “phi cơ tựu yếu trước lục liễu” 著陸 phi cơ sắp hạ cánh (phi cơ xuống tới mặt đất). Thẩm Thuyên Kì 沈佺期
* Nở hoa, ra trái
- “Lai nhật ỷ song tiền, Hàn mai trước hoa vị” 來日綺窗前, 寒梅著花未 (Tạp thi 雜詩) Ngày bạn đến đây, trước cửa sổ đẹp, Cây mai lạnh đã nở hoa chưa?
Trích: Vương Duy 王維
* Sai khiến
- “Ngã trước nhĩ đãn khứ xử hành giam tọa thủ, thùy trước nhĩ dĩ đậu đích hồ hành loạn tẩu?” 我著你但去處行監坐守, 誰著你迤逗的胡行亂走? (Đệ tứ bổn 第一本, Đệ nhị chiết) Ta sai mày lúc đi khi ngồi trông coi (cô nương), ai khiến mày dẫn dụ nó làm bậy chạy càn?
Trích: Tây sương kí 西廂記
Tính từ
* Sáng, rõ ràng
- “trứ danh” 著名 nổi tiếng.
Danh từ
* Văn chương, tác phẩm
- “danh trứ” 名著 tác phẩm nổi tiếng
- “cự trứ” 巨著 tác phẩm lớn.
* Nước đánh cờ
- “kì cao nhất trước” 棋高一著 một nước cờ cao.
* Mưu kế, đường lối, phương pháp
- “Tam thập lục trước, tẩu vi thượng trước” 三十六著, 走為上著 (Đệ nhị hồi) Ba mươi sáu kế, chạy là cách hơn cả.
Trích: “thất trước” 失著 sai đường (tính lầm), “vô trước” 無著 không có cách. Thủy hử truyện 水滸傳
* Nơi dồn tụ, kết cục
- “trước lạc” 著落 kết quả, kết cục
- “sự tình hoàn một hữu trước lạc” 事情還沒有著落 sự việc chưa ra đâu vào đâu cả.
Trợ từ
* Biểu thị mệnh lệnh, hoặc khuyên nhủ: đây, đi, chứ
- “nhĩ thính trước” 你聽著 anh nghe đây
- “nhĩ mạn trước tẩu” 你慢著走 anh đi chậm chứ
- “trước chiếu sở thỉnh” 著照所請 cứ theo điều đã thỉnh cầu (dùng trong văn thư).
* Biểu thị động tác đang tiến hành
- “tọa trước” 坐著 đang ngồi
- “tẩu trước” 走著 đang đi.
* Biểu thị tình trạng tồn tại
- “trác tử thượng hoàn phóng trước kỉ bổn thư” 桌子上還放著幾本書 trên bàn (còn) có để mấy quyển sách.
* Rất, lắm (đặt trước thán từ 呢 tăng thêm ý nghĩa câu nói)
- “giá hài tử thông minh trước ni” 這孩子聰明著呢 đứa bé này thông minh lắm.
* Được
- “kiến trước” 見著 thấy được
- “phùng trước” 逢著 gặp được.