• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+0 nét)
  • Pinyin: Cǎo , Zào
  • Âm hán việt: Thảo
  • Nét bút:フ丨ノフ丨丨
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:UU (山山)
  • Bảng mã:U+8278
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 艸

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 艸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thảo). Bộ Thảo (+0 nét). Tổng 6 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: bộ thảo. Chi tiết hơn...

Thảo

Từ điển phổ thông

  • bộ thảo

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguyên là chữ thảo .