Các biến thể (Dị thể) của 俟
䇃 逘 𡱢 𢉡 𢓪 𥅏 𥏳
竢
Đọc nhanh: 俟 (Sĩ). Bộ Nhân 人 (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ丨フ丶ノ一一ノ丶). Ý nghĩa là: chờ đợi, Đợi. Từ ghép với 俟 : 俟於門外 Đợi ở ngoài cửa, 俟機 Đợi thời cơ. Cv. 竣 (bộ 立). Chi tiết hơn...
- 俟於門外 Đợi ở ngoài cửa
- 俟機 Đợi thời cơ. Cv. 竣 (bộ 立).
- “Tĩnh nữ kì xu, Sĩ ngã ư thành ngung” 靜女其姝, 俟我於城隅 (Bội phong 邶風, Tĩnh nữ 靜女) Người con gái trinh tĩnh xinh đẹp, Đợi ta ở góc thành.
Trích: “sĩ ki nhi động” 俟機而動 đợi thời cơ mà hành động. Thi Kinh 詩經