- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
- Pinyin:
Jí
- Âm hán việt:
Cấp
- Nét bút:ノフフ一一丶フ丶丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿱刍心
- Thương hiệt:NSP (弓尸心)
- Bảng mã:U+6025
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 急
Ý nghĩa của từ 急 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 急 (Cấp). Bộ Tâm 心 (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフフ一一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: Sốt ruột, nóng ruột, Gấp, vội, Nóng nảy, hấp tấp, Mạnh, xiết, Vội vàng. Từ ghép với 急 : 他急着要走 Anh ấy sốt ruột đòi đi ngay, 性子急 Tính hấp tấp (nóng nảy), 別急,慢點來 Đừng có nóng vội, cứ thong thả đi đã, 急忙 Vội vàng, 急待解決 Cần giải quyết gấp Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Kíp, như khẩn cấp 緊急, nguy cấp 危急, v.v. Phàm cái gí muốn cho chóng đều gọi là cấp, như cáo cấp 告急.
- Nóng nảy, như tính tình biển cấp 性情褊急 tính tình hẹp hòi nóng nảy.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Sốt ruột, nóng ruột
- 他急着要走 Anh ấy sốt ruột đòi đi ngay
* ② Hấp tấp, nóng nảy
- 性子急 Tính hấp tấp (nóng nảy)
- 我沒說上三句話,他就急了 Tôi chỉ nói có vài câu mà anh ấy đã nóng nảy
- 別急,慢點來 Đừng có nóng vội, cứ thong thả đi đã
* ③ Vội, gấp, kíp, ngay, lập tức, mau
- 急忙 Vội vàng
- 急待解決 Cần giải quyết gấp
- 事情不太急 Việc không gấp (vội) lắm
- 槍聲甚急 Tiếng súng bắn rất rát
- 急事 Việc gấp, việc cần kíp
- 有客入來,急下簾者! Có khách vào nhà, mau hạ rèm xuống! (Tưởng Phòng
* 急急cấp cấp [jíjí] (văn) Mau mau, vội
- 急急鎖門 Vội khóa cửa lại (Tưởng Phòng
* ④ Nhanh, xiết
- 水流得很急 Nước chảy rất xiết.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Sốt ruột, nóng ruột
- “tha cấp trước yêu tẩu” 他急著要走 anh ấy sốt ruột đòi đi ngay.
* Nóng nảy, hấp tấp
- “tính tình biển cấp” 性情褊急 tính tình nóng nảy.
* Mạnh, xiết
- “cấp bệnh” 急病 bệnh nguy kịch
- “cấp lưu” 急流 dòng nước chảy xiết.
Động từ
* Làm cho sốt ruột
- “chân cấp nhân” 真急人 thật làm cho người ta sốt ruột.
* Sốt sắng
- “cấp công hảo nghĩa” 急公好義 sốt sắng làm việc nghĩa
- “cấp nhân chi nan” 急人之難 sốt sắng cứu người bị nạn.
Phó từ
* Mau, ngay
- “Giang Đông dĩ định, cấp dẫn binh tây kích Tần” 江東已定, 急引兵西擊秦 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Giang Đông đã định yên, mau dẫn binh đánh Tần ở phía tây.
Trích: Sử Kí 史記
Danh từ
* Việc nguy ngập, tình hình nghiêm trọng
- “cáo cấp” 告急 báo tình hình nguy ngập
- “cứu cấp” 救急 cứu nạn nguy khẩn.