艸
(艹)
Thảo
Cỏ
Những chữ Hán sử dụng bộ 艸 (Thảo)
-
䕭
-
艸
Thảo
-
艹
Thảo
-
艺
Nghệ
-
艻
-
艽
Bông, Cưu, Cừu, Giao
-
艾
Nghệ, Ngải
-
艿
Nhứng, Nãi
-
节
Tiết, Tiệt
-
芄
Hoàn
-
芊
Thiên
-
芋
Dụ, Hu, Vu
-
芍
Thược
-
芎
Khung
-
芏
đỗ
-
芑
Khỉ
-
芒
Mang
-
芗
Hương
-
芘
Ti, Tý, Tỉ, Tỷ
-
芙
Phù
-
芜
Vu
-
芝
Chi
-
芟
Sam
-
芡
Khiếm
-
芤
Khưu
-
芥
Giới
-
芦
Lô, Lư
-
芨
Cập
-
芩
Cầm
-
芪
Kì, Kỳ
-
芫
Diêm, Nguyên
-
芬
Phân, Phần
-
芭
Ba
-
芮
Nhuế
-
芯
Tâm
-
芰
Kị, Kỵ
-
花
Hoa
-
芳
Phương
-
芴
Hốt, Vật
-
芷
Chỉ
-
芸
Vân
-
芹
Cần
-
芻
Sô
-
芽
Nha
-
芾
Phí, Phất
-
苁
Thung
-
苄
-
苇
Vi, Vy, Vĩ
-
苈
Lịch
-
苊
-
苋
Hiện
-
苌
Trường
-
苍
Thương, Thưởng
-
苎
Trữ
-
苏
Tô
-
苑
Uyển, Uân, Uất, Uẩn
-
苒
Nhiễm
-
苓
Linh
-
苔
đài
-
苕
Thiều, điều
-
苗
Miêu
-
苘
Khoảnh, Quýnh
-
苛
Ha, Hà, Kha
-
苜
Mục
-
苞
Bao
-
苟
Cẩu
-
苠
-
苡
Dĩ
-
苣
Cự
-
苤
Phiết
-
若
Nhã, Nhược
-
苦
Cổ, Khổ
-
苧
Ninh, Trữ
-
苫
Thiêm, Thiệm
-
苯
Bản, Bổn
-
英
Anh
-
苲
Trả
-
苴
Bao, Thư, Thỏ, Tra, Trư, Trạ, Tô, Tư
-
苷
đại
-
苹
Biền, Bình, Phanh, Tần
-
苻
Phù
-
茀
Bột, Phất
-
茁
Truất
-
茂
Mậu
-
范
Phạm
-
茄
Cà, Gia, Già
-
茅
Mao
-
茆
Lữu, Mao, Mão
-
茇
Bái, Bát, Bạt
-
茈
Sài, Tì, Tử
-
茉
Mạt
-
茌
Trì
-
茎
Hành
-
茏
Long, Lung
-
茑
điểu
-
茔
Doanh, Oanh
-
茕
Quỳnh
-
茗
Minh, Mính
-
茚
-
茛
Cấn
-
茜
Thiến, Trệ, Tây, Tê
-
茧
Kiển
-
茨
Tì, Từ, Tỳ
-
茫
Mang
-
茬
Tra
-
茭
Giao, Hảo, Kích
-
茯
Phục
-
茱
Thù
-
茲
Tư, Từ
-
茳
Giang
-
茴
Hồi
-
茵
Nhân
-
茶
Trà
-
茸
Nhung, Nhĩ, Nhũng
-
茹
Như, Nhự
-
茺
Sung
-
茼
đồng
-
荀
Tuân
-
荃
Thuyên
-
荅
Tháp, đáp
-
荇
Hạnh
-
草
Thảo, Tạo
-
荊
Kinh
-
荏
Nhẫm
-
荐
Tiến, Trãi, Tấn
-
荑
Di, đề
-
荒
Hoang
-
荔
Lệ
-
荚
Giáp
-
荛
Nghiêu, Nhiêu
-
荜
Tất
-
荞
Kiều
-
荟
Hội, Oái
-
荠
Tề, Tể
-
荡
đãng, đảng
-
荣
Vinh
-
荤
Huân
-
荥
Huỳnh
-
荦
Lạc
-
荧
Huỳnh
-
荨
Kiền, Tầm, đàm
-
荩
Tẫn
-
荪
Tôn
-
荫
âm, ấm
-
荬
-
荭
Hồng
-
荮
-
药
Dược, điếu, ước
-
荷
Hà, Hạ
-
荸
Bột
-
荻
địch
-
荼
Gia, đồ
-
荽
Tuy
-
莅
Lị
-
莆
Bồ, Phủ
-
莉
Lê, Lị
-
莊
Trang
-
莎
Sa, Ta, Toa
-
莒
Cử
-
莓
Môi
-
莖
Hành
-
莘
Sân, Sằn, Tân
-
莛
đình
-
莜
-
莞
Hoàn, Hoán, Hoản, Quản
-
莠
Dửu, Dữu, Tú
-
莢
Giáp
-
莧
Hiện
-
莨
Lang, Lương
-
莩
Biểu, Biễu, Phu
-
莪
Nga
-
莫
Bá, Mạc, Mạch, Mịch, Mộ
-
莰
-
莱
Lai
-
莲
Liên
-
莳
Thi, Thì
-
莴
Oa
-
莶
Hiêm, Thiêm
-
获
Hoạch, địch
-
莸
Do, Du
-
莹
Oánh
-
莺
Oanh
-
莼
Thuần
-
莽
Mãng
-
莿
Thích
-
菀
Uyển, Uất, Uẩn
-
菁
Thiến, Tinh
-
菅
Gian
-
菇
Cô
-
菊
Cúc
-
菌
Khuẩn
-
菏
Hà
-
菐
-
菔
Bặc
-
菖
Xương
-
菘
Tùng
-
菜
Thái
-
菝
-
菟
Thỏ, Thố, đồ
-
菠
Ba