- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
- Pinyin:
Chōng
, Chòng
- Âm hán việt:
Trùng
Xung
- Nét bút:丶丶一丨フ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡中
- Thương hiệt:EL (水中)
- Bảng mã:U+6C96
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 沖
-
Giản thể
冲
-
Cách viết khác
盅
祌
衝
𥁵
Ý nghĩa của từ 沖 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 沖 (Trùng, Xung). Bộ Thuỷ 水 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶一丨フ一丨). Ý nghĩa là: khoẻ, mạnh, Rỗng không, trống không, Vui hòa, sâu xa, Nhỏ bé, Vọt lên. Từ ghép với 沖 : “trùng hư” 沖虛 trống không, hư không., “trùng tịch” 沖寂 ôn hòa, lặng lẽ., vua còn nhỏ tự xưng là “trùng nhân” 沖人., “tí ngọ tương xung” 子午相沖., “trùng phá đê phòng” 沖破隄防 nước tràn vỡ đê. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Rỗng không, trong lòng lặng lẽ rỗng không, không cạnh tranh gì gọi là trùng, như khiêm trùng 謙沖 nhún nhường, lặng lẽ.
- Vui hoà, sâu xa.
- Bay vọt lên, như nhất phi trùng thiên 一飛沖天 (Sử kí 史記) bay một cái vọt lên trời.
- Nhỏ bé, vua còn nhỏ tự xưng là trùng nhân 沖人.
- Xung đột. Tục mượn dùng như chữ xung 衝, phàm cái gì đã kị nhau mà lại gặp nhau gọi là xung, như tí ngọ tương xung 子午相沖.
- Cho nước vào quấy đều cũng gọi là xung. Ta quen đọc là chữ xung cả.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Rỗng không, trống không
- “trùng hư” 沖虛 trống không, hư không.
* Vui hòa, sâu xa
- “trùng tịch” 沖寂 ôn hòa, lặng lẽ.
* Nhỏ bé
- vua còn nhỏ tự xưng là “trùng nhân” 沖人.
Động từ
* Vọt lên
- “Diêu vọng hỏa diễm trùng thiên” 遙望火焰沖天 (Đệ lục hồi) Từ xa thấy ngọn lửa bốc lên tận trời.
Trích: Tam quốc diễn nghĩa 三國演義
* Xung đột, kị nhau
- “tí ngọ tương xung” 子午相沖.
* Tràn, cuốn (sức nước chảy mạnh)
- “trùng phá đê phòng” 沖破隄防 nước tràn vỡ đê.
* Pha, chế, cho nước vào quấy đều
- “trùng ngưu nãi” 沖牛奶 quấy sữa bò
- “trùng ca phê” 沖咖啡 pha cà phê.
* Xối, giội, trút
- “trùng thủy” 沖水 giội nước
- “trùng tẩy” 沖洗 gội rửa.
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Rỗng không, trong lòng lặng lẽ rỗng không, không cạnh tranh gì gọi là trùng, như khiêm trùng 謙沖 nhún nhường, lặng lẽ.
- Vui hoà, sâu xa.
- Bay vọt lên, như nhất phi trùng thiên 一飛沖天 (Sử kí 史記) bay một cái vọt lên trời.
- Nhỏ bé, vua còn nhỏ tự xưng là trùng nhân 沖人.
- Xung đột. Tục mượn dùng như chữ xung 衝, phàm cái gì đã kị nhau mà lại gặp nhau gọi là xung, như tí ngọ tương xung 子午相沖.
- Cho nước vào quấy đều cũng gọi là xung. Ta quen đọc là chữ xung cả.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ③ Xông lên, vọt lên
- 火光冲天 Ánh lửa rực trời
- 一飛冲天 Bay vọt một cái lên đến tận trời
* ④ Xông tới (như 衝, bộ 行)
- 冲進着火的房子 Xông vào gian nhà bị cháy
- 橫冲直撞 Xông xáo bừa bãi
* ⑤ Đầu mối, nơi quan trọng
- 交通要冲 Đầu mối giao thông
* ⑥ Xung, xung khắc
- 子午相冲 Tí Ngọ xung nhau. Xem 衝,冲 [chòng].
* ① Xông ra
- 他們往前衝 Họ xông ra phía trước
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Rỗng không, trống không
- “trùng hư” 沖虛 trống không, hư không.
* Vui hòa, sâu xa
- “trùng tịch” 沖寂 ôn hòa, lặng lẽ.
* Nhỏ bé
- vua còn nhỏ tự xưng là “trùng nhân” 沖人.
Động từ
* Vọt lên
- “Diêu vọng hỏa diễm trùng thiên” 遙望火焰沖天 (Đệ lục hồi) Từ xa thấy ngọn lửa bốc lên tận trời.
Trích: Tam quốc diễn nghĩa 三國演義
* Xung đột, kị nhau
- “tí ngọ tương xung” 子午相沖.
* Tràn, cuốn (sức nước chảy mạnh)
- “trùng phá đê phòng” 沖破隄防 nước tràn vỡ đê.
* Pha, chế, cho nước vào quấy đều
- “trùng ngưu nãi” 沖牛奶 quấy sữa bò
- “trùng ca phê” 沖咖啡 pha cà phê.
* Xối, giội, trút
- “trùng thủy” 沖水 giội nước
- “trùng tẩy” 沖洗 gội rửa.