- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
- Pinyin:
Jì
- Âm hán việt:
Kịp
Kỵ
- Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡自
- Thương hiệt:EHBU (水竹月山)
- Bảng mã:U+6D0E
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 洎 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 洎 (Kịp, Kỵ). Bộ Thuỷ 水 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶一ノ丨フ一一一). Ý nghĩa là: kịp thời, Kịp đến., Nước thịt., Nhuần nhã., Thêm nước vào nồi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Kịp đến.
- Nước thịt.
- Nhuần nhã.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Kịp đến, đến khi, cho đến
- 洎周衰秦興,采詩官廢 Đến khi nhà Chu suy nhà Tần dấy lên, chức quan thái thi bị bãi bỏ (Bạch Cư Dị
Từ điển trích dẫn