• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
  • Pinyin: Shù
  • Âm hán việt: Thuật
  • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡术
  • Thương hiệt:EIJC (水戈十金)
  • Bảng mã:U+6CAD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 沭

  • Cách viết khác

    𣻚

Ý nghĩa của từ 沭 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thuật). Bộ Thuỷ (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: sông Thuật, Sông Thuật., Sông “Thuật” , phát nguyên ở tỉnh Sơn Đông. Chi tiết hơn...

Thuật

Từ điển phổ thông

  • sông Thuật

Từ điển Thiều Chửu

  • Sông Thuật.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sông “Thuật” , phát nguyên ở tỉnh Sơn Đông