• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
  • Pinyin: Qiú , Yōu
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶丶一丨フノ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡囚
  • Thương hiệt:EWO (水田人)
  • Bảng mã:U+6CC5
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 泅

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 泅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tù). Bộ Thuỷ (+5 nét). Tổng 8 nét but (フノ). Ý nghĩa là: bơi lội, Bơi, lội., Bơi, lội. Từ ghép với : Bơi vũ trang. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • bơi lội

Từ điển Thiều Chửu

  • Bơi, lội.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Bơi, lội

- Bơi vũ trang.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Bơi, lội