Các biến thể (Dị thể) của 洪
㓋 洚 潂 谼 𤀆 𤂘 𤅏
Đọc nhanh: 洪 (Hồng). Bộ Thuỷ 水 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶一一丨丨一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. lớn lao, Lụt, nước lũ, Họ “Hồng”, Cả, lớn. Từ ghép với 洪 : 防洪 Chống lũ, 洪大的回聲 Tiếng vang dội, “phòng hồng” 防洪 phòng chống lũ lụt. Chi tiết hơn...