- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
- Pinyin:
Xún
- Âm hán việt:
Tầm
- Nét bút:丶丶一フ一一一丨丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡寻
- Thương hiệt:XESMI (重水尸一戈)
- Bảng mã:U+6D54
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 浔
-
Phồn thể
潯
-
Cách viết khác
𤃂
Ý nghĩa của từ 浔 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 浔 (Tầm). Bộ Thuỷ 水 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶一フ一一一丨丶). Ý nghĩa là: 1. bến sông, 2. sông Tầm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. bến sông
- 2. sông Tầm
- 3. vùng Cửu Giang (Trung Quốc)
Từ điển Trần Văn Chánh