• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
  • Pinyin: Xī , Xì
  • Âm hán việt: Tịch
  • Nét bút:丶丶一ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⺡夕
  • Thương hiệt:ENI (水弓戈)
  • Bảng mã:U+6C50
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 汐

  • Cách viết khác

    𣲠 𣴁

Ý nghĩa của từ 汐 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tịch). Bộ Thuỷ (+3 nét). Tổng 6 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Thủy triều buổi tối. Từ ghép với : “triều tịch” thủy triều sáng và tối. Chi tiết hơn...

Tịch

Từ điển phổ thông

  • nước thuỷ triều buổi tối

Từ điển Thiều Chửu

  • Nước thuỷ triều buổi tối.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Thủy triều buổi tối

- “triều tịch” thủy triều sáng và tối.