• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
  • Pinyin: Wā , Wū , Wù , Yū
  • Âm hán việt: Ô
  • Nét bút:丶丶一一一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡亏
  • Thương hiệt:EMMS (水一一尸)
  • Bảng mã:U+6C61
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 污

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𡜂 𡜡 𣱾 𣽏

Ý nghĩa của từ 污 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (ô, ố). Bộ Thuỷ (+3 nét). Tổng 6 nét but (フ). Ý nghĩa là: bẩn thỉu, bẩn thỉu. Chi tiết hơn...

Ô
Âm:

Ô

Từ điển phổ thông

  • bẩn thỉu
Âm:

Từ điển phổ thông

  • bẩn thỉu