- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
- Pinyin:
Láo
, Lào
- Âm hán việt:
Lao
Lão
Lạo
- Nét bút:丶丶一一丨丨丶フフノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡劳
- Thương hiệt:ETBS (水廿月尸)
- Bảng mã:U+6D9D
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 涝
Ý nghĩa của từ 涝 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 涝 (Lao, Lão, Lạo). Bộ Thuỷ 水 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丶一一丨丨丶フフノ). Từ ghép với 涝 : 莊稼澇了 Mùa màng bị ngập, 防澆 Phòng úng, 排澇 Tháo nước. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Ngập, úng
- 莊稼澇了 Mùa màng bị ngập
- 防澆 Phòng úng