Các biến thể (Dị thể) của 浐
滻
Đọc nhanh: 浐 (Ngạn). Bộ Thuỷ 水 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶一丶一丶ノ一ノ). Ý nghĩa là: (tên sông). Chi tiết hơn...