• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
  • Pinyin: Chǎn
  • Âm hán việt: Ngạn
  • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ一ノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡产
  • Thương hiệt:EYTH (水卜廿竹)
  • Bảng mã:U+6D50
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 浐

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 浐 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngạn). Bộ Thuỷ (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノ). Ý nghĩa là: (tên sông). Chi tiết hơn...

Ngạn
Âm:

Ngạn

Từ điển phổ thông

  • (tên sông)