Các biến thể (Dị thể) của 泪
㴃 涙
淚
Đọc nhanh: 泪 (Lệ). Bộ Thuỷ 水 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶丶一丨フ一一一). Ý nghĩa là: nước mắt. Chi tiết hơn...
- 兩句三年得,一吟雙淚流 Ba năm trời mới làm được hai câu thơ, ngâm lên đôi hàng lệ rơi (Giả Đảo).