• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
  • Pinyin: Jí , Jié
  • Âm hán việt: Khiết
  • Nét bút:丶丶一一丨一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡吉
  • Thương hiệt:EGR (水土口)
  • Bảng mã:U+6D01
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 洁

  • Cách viết khác

    𣳱

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 洁 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khiết). Bộ Thuỷ (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: trong sạch. Chi tiết hơn...

Khiết

Từ điển phổ thông

  • trong sạch

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Sạch, trong sạch

- sạch sẽ

* ② (văn) Làm cho sạch, giữ mình trong sạch

- Muốn giữ cho mình trong sạch mà làm loạn đại luân (Luận ngữ)