Các biến thể (Dị thể) của 洁
㓗 𣳱
潔
Đọc nhanh: 洁 (Khiết). Bộ Thuỷ 水 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶一一丨一丨フ一). Ý nghĩa là: trong sạch. Chi tiết hơn...
- 整潔 sạch sẽ
- 慾潔其身而亂大倫 Muốn giữ cho mình trong sạch mà làm loạn đại luân (Luận ngữ)