• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét), thạch 石 (+4 nét)
  • Pinyin: Bèng
  • Âm hán việt: Bơm
  • Nét bút:一ノ丨フ一丨フノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱石水
  • Thương hiệt:MRE (一口水)
  • Bảng mã:U+6CF5
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 泵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bơm). Bộ Thuỷ (+5 nét), thạch (+4 nét). Tổng 9 nét but (フノ). Từ ghép với : Bơm nước, Bơm cao áp, Bơm chân không. Cg. [chouji] [jitông]. Chi tiết hơn...

Bơm

Từ điển phổ thông

  • ống bơm, ống thụt

Từ điển Trần Văn Chánh

* Ống bơm, ống thụt

- Bơm nước

- Bơm dầu

- Bơm cao áp

- Bơm chân không. Cg. [chouji] [jitông].