• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lịch
  • Nét bút:丶丶一一ノフノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡历
  • Thương hiệt:EMKS (水一大尸)
  • Bảng mã:U+6CA5
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 沥

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤁋 𤃹

Ý nghĩa của từ 沥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lịch). Bộ Thuỷ (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: 2. giọt nước, 3. lọc. Từ ghép với : Máu nhỏ giọt, Giọt còn lại Chi tiết hơn...

Lịch

Từ điển phổ thông

  • 1. nhỏ giọt, giỏ giọt
  • 2. giọt nước
  • 3. lọc

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nhỏ giọt

- Máu nhỏ giọt

* ② Giọt (rượu thừa)

- Giọt còn lại