• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
  • Pinyin: Shī
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶丶一丨ノ一丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡师
  • Thương hiệt:ELLB (水中中月)
  • Bảng mã:U+6D49
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 浉

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 浉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Thuỷ (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Chi tiết hơn...