• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
  • Pinyin: Yǎn
  • Âm hán việt: Duyễn Duyện
  • Nét bút:丶丶一フ丶ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡允
  • Thương hiệt:EIHU (水戈竹山)
  • Bảng mã:U+6C87
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 沇 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Duyễn, Duyện). Bộ Thuỷ (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: sông Duyện, Sông Duyện., Chảy ra., Sông “Duyện” phát nguyên từ tỉnh Hà Nam, Thịnh, nhiều. Chi tiết hơn...

Duyện

Từ điển phổ thông

  • sông Duyện

Từ điển Thiều Chửu

  • Sông Duyện.
  • Chảy ra.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sông “Duyện” phát nguyên từ tỉnh Hà Nam
Tính từ
* Thịnh, nhiều
* Chảy khắp