- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
- Pinyin:
ěr
- Âm hán việt:
Nhĩ
Nhị
- Nét bút:丶丶一一丨丨一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡耳
- Thương hiệt:ESJ (水尸十)
- Bảng mã:U+6D31
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 洱 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 洱 (Nhĩ, Nhị). Bộ Thuỷ 水 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶一一丨丨一一一). Ý nghĩa là: sông Nhị, Sông Nhị., Sông “Nhị” ở Vân Nam, “Nhị Hải” 洱海 tên hồ ở Vân Nam, do sông “Nhị” 洱 đổ lại mà thành. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* 洱海
- Nhĩ hải [Ârhăi] Tên hồ ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Nhị Hải” 洱海 tên hồ ở Vân Nam, do sông “Nhị” 洱 đổ lại mà thành