- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
- Pinyin:
Jīng
- Âm hán việt:
Kinh
Kính
- Nét bút:丶丶一フ丶一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡𢀖
- Thương hiệt:ENOM (水弓人一)
- Bảng mã:U+6CFE
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 泾
Ý nghĩa của từ 泾 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 泾 (Kinh, Kính). Bộ Thuỷ 水 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶丶一フ丶一丨一). Ý nghĩa là: sông Kinh. Chi tiết hơn...