Đọc nhanh: 沼 (Chiểu). Bộ Thuỷ 水 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶丶一フノ丨フ一). Ý nghĩa là: Ao nước. Từ ghép với 沼 : 王立於沼上 Nhà vua đứng trên bờ ao (Mạnh tử). Chi tiết hơn...
- 池沼 Ao đìa
- 王立於沼上 Nhà vua đứng trên bờ ao (Mạnh tử).
- “Ngư phù cổ chiểu long hà tại” 魚浮古沼龍何在 (Miết trì 鱉池) Cá nổi trong ao xưa, rồng ở chốn nào?
Trích: “chiểu trạch” 沼澤 ao đầm. Chu Văn An 朱文安