- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
- Pinyin:
ōu
, òu
- Âm hán việt:
Âu
Ẩu
- Nét bút:丶丶一一ノ丶フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡区
- Thương hiệt:ESK (水尸大)
- Bảng mã:U+6CA4
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 沤
-
Cách viết khác
䌔
-
Phồn thể
漚
Ý nghĩa của từ 沤 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 沤 (âu, ẩu). Bộ Thuỷ 水 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶一一ノ丶フ). Ý nghĩa là: bọt nước, ngâm lâu. Từ ghép với 沤 : 浮漚 Sủi bong bóng, sủi bọt. Xem 漚 [òu]., 用垃圾漚肥 Lấy rác ủ phân. Xem 漚 [ou]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Bọt nước, bong bóng
- 浮漚 Sủi bong bóng, sủi bọt. Xem 漚 [òu].
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 漚 肥ẩu phì [òu'féi] Ủ phân
- 用垃圾漚肥 Lấy rác ủ phân. Xem 漚 [ou].