Các biến thể (Dị thể) của 洶
汹
𣶑 𣺷
Đọc nhanh: 洶 (Hung). Bộ Thuỷ 水 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶一ノフノ丶フ丨). Ý nghĩa là: § Xem “hung dũng” 洶湧, § Xem “hung hung” 洶洶. Chi tiết hơn...
- hung hung [xiongxiong] (Sóng nước) cuồn cuộn, ầm ầm, sôi sục, rầm rập.