• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
  • Pinyin: Xiōng
  • Âm hán việt: Hung
  • Nét bút:丶丶一ノフノ丶フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡匈
  • Thương hiệt:EPUK (水心山大)
  • Bảng mã:U+6D36
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 洶

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𣶑 𣺷

Ý nghĩa của từ 洶 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hung). Bộ Thuỷ (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: § Xem “hung dũng” , § Xem “hung hung” . Chi tiết hơn...

Hung

Từ điển phổ thông

  • (xem: hung dũng 洶湧,汹涌)

Từ điển Thiều Chửu

  • Hung dũng nước chảy ầm ầm, nước réo. Cũng viết là .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 洶洶

- hung hung [xiongxiong] (Sóng nước) cuồn cuộn, ầm ầm, sôi sục, rầm rập.

Từ điển trích dẫn

Phó, tính từ
* § Xem “hung dũng”
* § Xem “hung hung”