• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
  • Pinyin: Xiōng
  • Âm hán việt: Hung
  • Nét bút:丶丶一ノ丶フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡凶
  • Thương hiệt:EUK (水山大)
  • Bảng mã:U+6C79
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 汹

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣶑 𣺷

Ý nghĩa của từ 汹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hung). Bộ Thuỷ (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Chi tiết hơn...

Hung

Từ điển phổ thông

  • (xem: hung dũng 洶湧,汹涌)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 洶洶

- hung hung [xiongxiong] (Sóng nước) cuồn cuộn, ầm ầm, sôi sục, rầm rập.