- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
- Pinyin:
Shù
, Sōu
, Sù
- Âm hán việt:
Tâu
Tốc
- Nét bút:丶丶一一丨フ一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡束
- Thương hiệt:EDL (水木中)
- Bảng mã:U+6D91
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 涑
Ý nghĩa của từ 涑 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 涑 (Tâu, Tốc). Bộ Thuỷ 水 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丶一一丨フ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: sông Tốc, Sông “Tốc”. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Sông Tốc, ông Tư Mã Quang 司馬光 ở đấy nên người ta gọi là tốc thuỷ tiên sinh 涑水先生.
Từ điển trích dẫn