• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
  • Pinyin: Zhuó
  • Âm hán việt: Trác
  • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡足
  • Thương hiệt:ERYO (水口卜人)
  • Bảng mã:U+6D5E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 浞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trác). Bộ Thuỷ (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: (tên riêng), Tên người., Ẩm ướt, Tên người. Chi tiết hơn...

Trác

Từ điển phổ thông

  • (tên riêng)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tên người.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Ẩm ướt
Danh từ
* Tên người