- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
- Pinyin:
Xì
, Xiè
- Âm hán việt:
Tích
Tả
- Nét bút:丶丶一丶フ一フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡写
- Thương hiệt:EBYM (水月卜一)
- Bảng mã:U+6CFB
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 泻
Ý nghĩa của từ 泻 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 泻 (Tích, Tả). Bộ Thuỷ 水 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶丶一丶フ一フ一). Ý nghĩa là: đất mặn, dòng nước. Từ ghép với 泻 : 河水奔騰,一瀉千里 Nước sông ào ạt chảy băng nghìn dặm Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Chảy nhanh (xiết), chảy rốc xuống
- 河水奔騰,一瀉千里 Nước sông ào ạt chảy băng nghìn dặm