• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
  • Pinyin: Tuó
  • Âm hán việt: Đà
  • Nét bút:丶丶一ノ一フ丨フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡㐌
  • Thương hiệt:EOPD (水人心木)
  • Bảng mã:U+6CB2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 沲

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 沲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đà). Bộ Thuỷ (+5 nét). Tổng 8 nét but (フ). Ý nghĩa là: sông nhánh. Chi tiết hơn...

Đà
Âm:

Đà

Từ điển phổ thông

  • sông nhánh