• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
  • Pinyin: Pěng , Píng
  • Âm hán việt: Bàng Bình Phanh
  • Nét bút:丶丶一一丶ノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡平
  • Thương hiệt:EMFJ (水一火十)
  • Bảng mã:U+6CD9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 泙

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 泙 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bàng, Bình, Phanh). Bộ Thuỷ (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: Tiếng nước kêu, (Sóng nước) vỗ đập, xung kích, Tiếng nước kêu, (Sóng nước) vỗ đập, xung kích. Chi tiết hơn...

Bàng
Bình
Âm:

Bàng

Từ điển trích dẫn

Tượng thanh từ
* Tiếng nước kêu
Động từ
* (Sóng nước) vỗ đập, xung kích
Âm:

Bình

Từ điển trích dẫn

Tượng thanh từ
* Tiếng nước kêu
Động từ
* (Sóng nước) vỗ đập, xung kích