- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
- Pinyin:
Tú
- Âm hán việt:
Đồ
- Nét bút:丶丶一ノ丶一一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡余
- Thương hiệt:EOMD (水人一木)
- Bảng mã:U+6D82
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 涂
-
Cách viết khác
凃
滁
途
𡌘
-
Phồn thể
塗
Ý nghĩa của từ 涂 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 涂 (đồ). Bộ Thuỷ 水 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丶一ノ丶一一丨ノ丶). Từ ghép với 涂 : 塗上一層油漆 Quét một lớp sơn, 塗掉錯字 Xóa những chữ sai Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ðường, cùng nghĩa với chữ đồ 塗.
Từ điển Trần Văn Chánh