- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
- Pinyin:
Liú
- Âm hán việt:
Lưu
Lựu
- Nét bút:丶丶一丶一ノ丶丨丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰汶⺉
- Thương hiệt:EYKN (水卜大弓)
- Bảng mã:U+6D4F
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 浏
-
Cách viết khác
嚠
𤄉
-
Phồn thể
瀏
Ý nghĩa của từ 浏 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 浏 (Lưu, Lựu). Bộ Thuỷ 水 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶一丶一ノ丶丨丨). Ý nghĩa là: nước trong vắt. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* 瀏覽lựu lãm [liúlăn] Xem thoáng qua
- 這本書我只是瀏覽了一遍 Cuốn sách này tôi chỉ xem thoáng qua một lượt thôi.