Các biến thể (Dị thể) của 测
測
𤂄
Đọc nhanh: 测 (Trắc). Bộ Thuỷ 水 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶一丨フノ丶丨丨). Ý nghĩa là: lường trước. Từ ghép với 测 : 深不可測 Sâu không đo được, 事出不測 Việc xảy ra không ngờ Chi tiết hơn...
- 勘測 Đo đạc
- 深不可測 Sâu không đo được
- 事出不測 Việc xảy ra không ngờ
- 深不可測也 Lẽ thâm sâu không thể lường tính được (Hoài Nam tử)
- 漆慾測,絲慾沈 Sơn muốn trong, tơ muốn thâm bóng (Chu lễ).