• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
  • Pinyin: Nìng , Zhǔ , Zhù
  • Âm hán việt: Nính Trữ
  • Nét bút:丶丶一丶丶フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⺡宁
  • Thương hiệt:EJMN (水十一弓)
  • Bảng mã:U+6CDE
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 泞

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 泞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nính, Trữ). Bộ Thuỷ (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: bùn lầy. Chi tiết hơn...

Nính
Âm:

Nính

Từ điển phổ thông

  • bùn lầy