• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hỗ
  • Nét bút:丶丶一丶フ一ノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡户
  • Thương hiệt:EIS (水戈尸)
  • Bảng mã:U+6CAA
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 沪

  • Thông nghĩa

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 沪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hỗ). Bộ Thuỷ (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノ). Từ ghép với : Đường sắt Thượng Hải – Hàng Châu. Chi tiết hơn...

Hỗ
Âm:

Hỗ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② [Hù] Thượng Hải (gọi tắt)

- Đường sắt Thượng Hải – Hàng Châu.