• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
  • Pinyin: Qī , Qiē , Qiè
  • Âm hán việt: Thiết Thế
  • Nét bút:丶丶一一フフノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡切
  • Thương hiệt:EPSH (水心尸竹)
  • Bảng mã:U+6C8F
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 沏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thiết, Thế). Bộ Thuỷ (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: Pha (bằng nước sôi), Dùng nước dập tắt, Pha (bằng nước sôi), Dùng nước dập tắt. Từ ghép với : “thế trà” pha trà., Pha trà. Cg. [pàochá]., “thế trà” pha trà. Chi tiết hơn...

Thiết
Thế
Âm:

Thiết

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Pha (bằng nước sôi)

- “thế trà” pha trà.

* Dùng nước dập tắt

- “bả hương hỏa nhi thiết liễu” rưới nước dập tắt lửa nhang đi.

Từ điển phổ thông

  • pha (trà) bằng nước sôi

Từ điển Trần Văn Chánh

* Pha (bằng nước sôi)

- Pha trà. Cg. [pàochá].

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Pha (bằng nước sôi)

- “thế trà” pha trà.

* Dùng nước dập tắt

- “bả hương hỏa nhi thiết liễu” rưới nước dập tắt lửa nhang đi.