- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
- Pinyin:
Shàn
, Shuàn
- Âm hán việt:
San
Sán
- Nét bút:丶丶一丨フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡山
- Thương hiệt:EU (水山)
- Bảng mã:U+6C55
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Ý nghĩa của từ 汕 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 汕 (San, Sán). Bộ Thuỷ 水 (+3 nét). Tổng 6 nét but (丶丶一丨フ丨). Ý nghĩa là: cái sán, Dáng cá bơi qua bơi lại, Cái đó, cái lờ, “Sán Đầu” 汕頭 tên thành phố, một bến thông thương quan trọng thuộc tỉnh Quảng Đông. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cái đó, cái lờ.
- Sán đầu 汕頭 tên đất, một bến thông thương ở mé tây nam tỉnh Quảng Ðông.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Tên địa phương
- 汕頭 [Shàntóu] Sán Đầu (một thành phố ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Dáng cá bơi qua bơi lại
Danh từ
* “Sán Đầu” 汕頭 tên thành phố, một bến thông thương quan trọng thuộc tỉnh Quảng Đông