• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
  • Pinyin: Hóng
  • Âm hán việt: Hoằng
  • Nét bút:丶丶一フ一フフ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⺡弘
  • Thương hiệt:ENI (水弓戈)
  • Bảng mã:U+6CD3
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 泓

  • Cách viết khác

    𣴦

Ý nghĩa của từ 泓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoằng). Bộ Thuỷ (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ). Ý nghĩa là: Sâu thăm thẳm., Sâu thẳm. Chi tiết hơn...

Hoằng

Từ điển phổ thông

  • 1. sâu thăm thẳm
  • 2. trong leo lẻo

Từ điển Thiều Chửu

  • Sâu thăm thẳm.
  • Trong suốt (leo lẻo).

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Sâu thẳm