• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
  • Pinyin: Fēng
  • Âm hán việt: Phong
  • Nét bút:丶丶一一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡丰
  • Thương hiệt:EQJ (水手十)
  • Bảng mã:U+6CA3
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 沣

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 沣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phong). Bộ Thuỷ (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Từ ghép với : Sông Phong (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc). Chi tiết hơn...

Phong

Từ điển phổ thông

  • (như: phong thuỷ 灃水,沣水)

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tên sông

- Sông Phong (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).