Các biến thể (Dị thể) của 涓
㳙 鋗 𧨜
Đọc nhanh: 涓 (Quyên). Bộ Thuỷ 水 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丶一丨フ一丨フ一一). Ý nghĩa là: 2. kén chọn, Dòng nước nhỏ, Hoạn quan gọi là “trung quyên” 中涓, Họ “Quyên”, Nhỏ, bé. Từ ghép với 涓 : 涓吉 Chọn ngày tốt, “quyên khiết” 涓潔 thanh khiết., “quyên cát nhật” 涓吉日 chọn ngày tốt lành. Chi tiết hơn...