- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
- Pinyin:
Xī
- Âm hán việt:
Hy
- Nét bút:丶丶一ノ丶一ノ丨フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡希
- Thương hiệt:EKKB (水大大月)
- Bảng mã:U+6D60
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 浠 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 浠 (Hy). Bộ Thuỷ 水 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丶一ノ丶一ノ丨フ丨). Từ ghép với 浠 : 浠水縣 Huyện Hi Thuỷ, 浠水 Sông Hi Thuỷ (ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Tên sông
- 浠水 Sông Hi Thuỷ (ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc).