• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
  • Pinyin: Wéi
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶丶一丨フ一一フ丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡围
  • Thương hiệt:EWQS (水田手尸)
  • Bảng mã:U+6DA0
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 涠

  • Phồn thể

    潿

Ý nghĩa của từ 涠 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Thuỷ (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...