• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
  • Pinyin: Kuài
  • Âm hán việt: Quái
  • Nét bút:丶丶一ノ丶一一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡会
  • Thương hiệt:EOMI (水人一戈)
  • Bảng mã:U+6D4D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 浍

  • Cách viết khác

    𣲸 𣴯

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 浍 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quái). Bộ Thuỷ (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Chi tiết hơn...

Quái
Âm:

Quái

Từ điển phổ thông

  • cái ngòi nhỏ, cái rãnh