Các biến thể (Dị thể) của 泣
𣲔
Đọc nhanh: 泣 (Khấp). Bộ Thuỷ 水 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶丶一丶一丶ノ一). Ý nghĩa là: Rớt nước mắt mà không ra tiếng hoặc khóc tiếng nhỏ gọi là “khấp”, Nước mắt. Từ ghép với 泣 : 泣訴 Nói nức nở, 泣不成聲 Khóc nức nở, khóc ngất, 泣如雨下 Nước mắt như mưa. Chi tiết hơn...