- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
- Pinyin:
Xiáo
- Âm hán việt:
Hào
- Nét bút:丶丶一丶一ノ丶ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡交
- Thương hiệt:EYCK (水卜金大)
- Bảng mã:U+6D28
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 洨 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 洨 (Hào). Bộ Thuỷ 水 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶一丶一ノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: sông Hào, Sông Hào., Sông “Hào” 洨, phát nguyên ở Hà Bắc, Tên huyện, do nhà Hán lập ra, nay thuộc tỉnh An Huy. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Sông “Hào” 洨, phát nguyên ở Hà Bắc
* Tên huyện, do nhà Hán lập ra, nay thuộc tỉnh An Huy