- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
- Pinyin:
Bō
, Pō
- Âm hán việt:
Bát
- Nét bút:丶丶一フノフ丶丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰⺡发
- Thương hiệt:EIVE (水戈女水)
- Bảng mã:U+6CFC
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 泼
-
Phồn thể
潑
-
Cách viết khác
𣸍
Ý nghĩa của từ 泼 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 泼 (Bát). Bộ Thuỷ 水 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶丶一フノフ丶丶). Ý nghĩa là: 2. ngang ngược, 3. xông xáo. Từ ghép với 泼 : 把盆裡的水潑掉 Hắt chậu nước đi, 潑一點水免得塵土飛揚 Vẩy tí nước cho khỏi bụi Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. té, dội, hắt (nước)
- 2. ngang ngược
- 3. xông xáo
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① (Nước) vọt ra, bắn ra, hắt, tạt, vẩy