• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
  • Pinyin: Yǒng
  • Âm hán việt: Vịnh
  • Nét bút:丶丶一丶フフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡永
  • Thương hiệt:EINE (水戈弓水)
  • Bảng mã:U+6CF3
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 泳

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 泳 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vịnh). Bộ Thuỷ (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: lặn dưới nước, Lặn, đi ngầm dưới nước. Từ ghép với : Bơi ngửa, Bơi ếch (nhái), Bơi bướm., “du vịnh” bơi lội. Chi tiết hơn...

Vịnh

Từ điển phổ thông

  • lặn dưới nước

Từ điển Thiều Chửu

  • Lặn, đi ngầm dưới đáy nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Bơi, lặn

- Bơi lội

- Bơi ngửa

- Bơi ếch (nhái)

- Bơi bướm.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Lặn, đi ngầm dưới nước

- “du vịnh” bơi lội.