口
Khẩu
Cái miệng
Những chữ Hán sử dụng bộ 口 (Khẩu)
-
口
Khẩu
-
古
Cổ
-
句
Câu, Cú, Cấu
-
另
Lánh
-
叨
Thao, đao
-
叩
Khấu
-
只
Chích, Chỉ
-
叫
Khiếu
-
召
Chiêu, Thiệu, Triệu
-
叭
Bá
-
叮
đinh
-
可
Khả, Khắc
-
台
Di, Thai, đài
-
叱
Sất
-
史
Sử
-
右
Hữu
-
叵
Phả
-
叶
Diệp, Hiệp
-
号
Hiệu, Hào
-
司
Ti, Ty, Tư
-
叹
Thán
-
叻
Lặc
-
叼
điêu
-
叽
Cơ, Ky, Kỉ
-
吁
Dụ, Hu, Hủ
-
吂
Mang
-
吃
Cật, Ngật
-
各
Các
-
吆
Yêu
-
合
Cáp, Hiệp, Hạp, Hợp
-
吉
Cát
-
吊
điếu
-
吋
Thốn, đẩu
-
同
đồng
-
名
Danh
-
后
Hấu, Hậu
-
吏
Lại
-
吐
Thổ
-
向
Hướng, Hưởng
-
吒
Tra, Trá
-
吓
Hách, Hạ, Nha
-
吕
Lã, Lữ
-
吖
-
吗
Ma, Mạ
-
君
Quân
-
吝
Lận
-
吞
Thôn
-
吟
Ngâm
-
吠
Phệ
-
吡
Phỉ, Tật
-
吣
Khấm
-
否
Bĩ, Bỉ, Phầu, Phủ
-
吧
Ba
-
吨
đốn
-
吩
Phân
-
含
Hàm, Hám
-
听
Dẫn, Ngân, Thính
-
吭
Hàng, Hạng, Khang
-
吮
Duyện
-
启
Khải, Khể, Khởi
-
吱
Chi, Khi, Tư
-
吲
Sẩn
-
吳
Ngô
-
吴
Ngô
-
吵
Sao, Sảo
-
吶
Niệt, Nột
-
吸
Hấp
-
吹
Xuy, Xuý
-
吻
Vẫn
-
吼
Hống
-
吾
Ngô
-
呀
A, Nha
-
呂
Lã, Lữ
-
呃
ách
-
呆
Bảo, Ngai, Ngốc
-
呈
Trình
-
告
Cáo, Cốc
-
呋
Phu
-
呎
Xích
-
呐
Niệt, Nột
-
呑
Thôn
-
呒
Mô
-
呓
Nghệ
-
呔
-
呕
Hú, âu, ẩu
-
呖
Lịch
-
呗
Bái, Bối
-
员
Viên, Vân
-
呙
-
呛
Sang, Thương
-
呜
ô
-
呢
Ni, Nỉ
-
呣
Mô
-
呤
Linh
-
呦
U
-
周
Chu, Châu
-
呫
Chiếp, Thiếp, Triệp, Triệt, Xiếp
-
呱
Cô, Oa
-
呲
Thử
-
味
Vị
-
呵
A, Ha
-
呶
Nao
-
呷
Hạp
-
呸
Phi, Phôi
-
呻
Hạp, Thân
-
呼
Hao, Há, Hô
-
命
Mệnh
-
咀
Chuỷ, Trớ, Tư, Tứ, Tữ
-
咂
Táp
-
咄
đoát, đốt
-
咅
Phôi, Phủ
-
咆
Bào
-
咋
Trá, Trách
-
和
Hoà, Hoạ, Hồ
-
咎
Cao, Cữu
-
咏
Vịnh
-
咐
Phó, Phù
-
咑
đát
-
咒
Chú
-
咔
Ca
-
咕
Cô
-
咖
Ca, Gia, Già
-
咙
Lung
-
咚
đông
-
咛
Ninh
-
咝
-
咠
Thấp
-
咢
Ngạc
-
咣
Quang
-
咤
Sá, Trá
-
咥
Hí, Hý, điệt
-
咦
Di
-
咧
Liệt, Lệ
-
咨
Tư
-
咩
Mị
-
咪
Mễ, Mị
-
咫
Chỉ
-
咬
Giao, Giảo, Yêu
-
咭
Cật, Khiết, Kê
-
咯
Cách, Khách, Khạc, Lạc
-
咱
Cha, Gia, Ta
-
咳
Hài, Khái
-
咴
-
咸
Giảm, Hàm, Hám
-
咻
Hú, Hưu, Hủ
-
咼
Oa, Oai, Qua, Quai
-
咽
Yên, Yến, Yết, ân, ế
-
咾
-
咿
Y
-
哀
Ai
-
品
Phẩm
-
哂
Sẩn
-
哄
Hống
-
哆
Sỉ, Xỉ, đá
-
哇
Oa
-
哈
Cáp, Ha, Hà
-
哉
Tai
-
哌
-
响
Hưởng
-
哎
Ai, Ngải
-
哏
Ngận
-
哐
-
哑
A, Nha, á, ách
-
哒
đát
-
哓
Hiêu
-
哔
Tất
-
哕
Hối, Uyết, Uế
-
哗
Hoa
-
哙
Khoái
-
哚
-
哜
Tế, Tễ
-
哝
Nông
-
哞
Mâu
-
哟
Yêu
-
員
Viên, Vân
-
哥
Ca
-
哦
Nga
-
哧
Hách, Xích
-
哨
Sáo, Tiêu, Tiếu
-
哩
Ly, Lí, Lý
-
哪
Na, Ná, Nả
-
哭
Khốc
-
哮
Hao
-
哱
Bột, Phá
-
哲
Triết
-
哳
Triết
-
哺
Bu, Bô, Bộ
-
哼
Hanh
-
哽
Ngạnh
-
哿
Cả, Gia, Khả
-
唁
Nghiễn, Ngạn
-
唄
Bái, Bại, Bối
-
唅
Ham, Hàm, Hám
-
唆
Toa
-
唇
Chấn, Thần
-
唉
Ai
-
唎
Lợi
-
唏
Hi, Hy, Hý
-
唐
đường
-
唑